Březí, Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 564869 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 420 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Březí, Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 564869 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 420 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Březí, Praha-východLiên quan
Březí, Žďár nad Sázavou Březí, Břeclav Březí nad Oslavou Březí, Praha-východ Březí, Strakonice Brézilhac Brézina Březina, Rokycany Brežice Březina (huyện Blansko ngày xưa)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Březí, Praha-východ http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...